Characters remaining: 500/500
Translation

gâu gâu

Academic
Friendly

Từ "gâu gâu" trong tiếng Việt âm thanh chó phát ra, tương tự như tiếng "sủa". Đây một từ tượng thanh, tức là từ được tạo ra để mô phỏng âm thanh của sự vật. Trong trường hợp này, "gâu gâu" mô phỏng tiếng sủa của chó.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Tiếng động của chó:

    • Chó nhà tôi thường gâu gâu mỗi khi khách đến.
    • Khi thấy mèo, lại gâu gâu rất to.
  2. Biểu thị sự vui mừng:

    • Chó thường gâu gâu khi chủ về nhà, thể hiện sự vui mừng chào đón.
    • Mỗi khi tôi chơi với , lại gâu gâu không ngừng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ngữ cảnh:
    • "Gâu gâu" không chỉ dùng để mô tả âm thanh còn có thể được sử dụng trong các câu chuyện, bài thơ để tạo hình ảnh sinh động về chó.
    • dụ: Chó bạn thân của con người, khi gâu gâu, như đang nói rằng 'Tôi yêu bạn!'
Phân biệt các biến thể:
  • Sủa: từ chung để chỉ âm thanh chó phát ra, có thể không âm thanh cụ thể như "gâu gâu". dụ: Con chó sủa to.
  • Gâu: Có thể dùng để chỉ âm thanh ngắn hơn, thường không diễn tả rõ ràng như "gâu gâu". dụ: chỉ gâu một tiếng rồi thôi.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "Meo meo" (tiếng mèo kêu), "cục cục" (tiếng kêu).
  • Từ đồng nghĩa: "Sủa" (tiếng chó nói chung).
  • Từ liên quan: "Chó" (động vật phát ra âm thanh này), "chó con" (chó nhỏ, cũng có thể phát ra tiếng "gâu gâu").
Kết luận:

"Gâu gâu" một từ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ mô tả âm thanh còn thể hiện tình cảm sự tương tác giữa chó con người.

  1. Tiếng chó sủa.

Similar Spellings

Words Containing "gâu gâu"

Comments and discussion on the word "gâu gâu"